Dấu chân Xanh trên Miền đất thép

TN&MTCôn Đảo – hòn đảo linh thiêng nơi giao thoa giữa quá khứ và hiện tại. Từ “địa ngục trần gian” một thời, nơi những dấu chân xiềng xích đã khắc vào đất đá bản hùng ca của dân tộc, hôm nay Côn Đảo đang viết tiếp câu chuyện bằng những dấu chân xanh – dấu chân của kinh tế tuần hoàn, của nông thôn mới đặc thù, của khát vọng phát triển bền vững và lòng thành kính với thiên nhiên.

Đặt chân lên miền đất thép

Tháng Chín năm 2024. Sài Gòn tiễn tôi đi bằng một cơn mưa rả rích. Chuyến công tác này không chỉ là nhiệm vụ, mà còn là một hành trình tìm về miền di sản – nơi lịch sử và khát vọng phát triển đang hòa vào nhau. Ngồi trên chiếc ATR-72 nhỏ bé hướng ra biển khơi, lòng tôi đầy hồi hộp.

Khi máy bay bắt đầu hạ độ cao xuống sân bay Cỏ Ống, giọng nói từ cabin vang lên, nhưng không phải những thông báo quen thuộc. Đó là một lời nhắn đặc biệt: “Kính thưa quý khách, chào mừng đến với Côn Đảo – hòn đảo của di sản và thiên nhiên. Để chung tay gìn giữ vẻ đẹp nguyên sơ, xin quý khách không mang theo và sử dụng túi nilon, chai nhựa dùng một lần trong thời gian lưu trú. Mỗi hành động nhỏ sẽ góp phần để lại những dấu chân xanh thay vì dấu chân carbon.”

Thông điệp giản dị ấy khiến tôi bất giác mỉm cười. Tôi hiểu rằng mình sắp đến một nơi khác biệt – một nơi mà ý thức bảo vệ môi trường đã trở thành nếp sống.

Máy bay chạm đất. Bầu trời sau mưa trong vắt, không khí mát lành, trong trẻo như gột rửa tâm hồn. Khác hẳn với khói bụi đô thị, Côn Đảo hiện ra với một sức sống tinh khôi. Người ta nói rằng mưa ở Côn Đảo cũng có thể dệt thành thơ và ngay lúc ấy, trong đầu tôi vang lên câu:

“Mưa Côn Đảo gột rửa bụi trần,
Mang cho tâm tịnh một đời an nhiên”

Nhưng Côn Đảo không chỉ có biển xanh, mây trắng. Khi bước chân vào khu di tích Nhà tù Côn Đảo, đứng trước những dãy “chuồng cọp” còn nguyên dấu vết, lòng tôi thắt lại. Đêm xuống, tại Nghĩa trang Hàng Dương, tôi lặng lẽ thắp nhang trên mộ chị Võ Thị Sáu và hàng vạn liệt sĩ. Những dấu chân xích xiềng của người tù năm xưa đã hóa thành dấu chân bất tử trong hành trình giành độc lập. Và hôm nay, trên chính miền đất thép ấy, một thế hệ mới đang để lại những “dấu chân xanh” – dấu chân sinh thái cho sự hồi sinh và phát triển bền vững.

Nông thôn mới giữa biển khơi

Tháng 12 năm 2024, Côn Đảo chính thức được công nhận đạt chuẩn nông thôn mới. Với nhiều người, đây là một sự kiện gây ngạc nhiên: làm sao một huyện đảo đặc thù – không có cấp xã, không đồng ruộng, không sản xuất lúa gạo, lại có thể đáp ứng hệ thống tiêu chí vốn được thiết kế cho những vùng quê nông nghiệp?

Thế nhưng chính sự “khác biệt” ấy đã tạo nên dấu ấn độc đáo cho Côn Đảo. Việc công nhận không phải là sự áp đặt khuôn mẫu cứng nhắc, mà là minh chứng cho khả năng linh hoạt, thích ứng và sáng tạo trong chính sách phát triển nông thôn mới ở thế kỷ 21. Tại đây, “nông thôn mới” không đồng nghĩa với đồng ruộng, mà là câu chuyện của một cộng đồng ven biển – hải đảo – đang kiến tạo một không gian sống xanh, sạch, bền vững, vừa giữ gìn môi trường sinh thái, vừa bảo đảm đời sống ấm no cho người dân.

Để đạt được danh hiệu này, Côn Đảo đã phải thực hiện một hành trình không hề dễ dàng. Những con đường bê tông, nhựa hóa phủ khắp đảo, hệ thống điện nước ổn định, hạ tầng văn hóa – y tế – giáo dục được đầu tư đồng bộ. Thu nhập bình quân của người dân đạt trên 94 triệu đồng/người/năm, và điều đáng chú ý là trên đảo không còn hộ nghèo. Đây là thành quả hiếm có đối với một huyện đảo vốn xa đất liền, thường xuyên chịu ảnh hưởng thiên tai, bão gió và chi phí sinh hoạt đắt đỏ.

Quan trọng hơn, Côn Đảo đã tìm ra cách định nghĩa lại nông thôn mới trong điều kiện đặc thù: thay vì nông nghiệp, trụ cột của đảo là dịch vụ – du lịch gắn với bảo tồn thiên nhiên. Mô hình phát triển này vừa tạo sinh kế, vừa khẳng định tầm quan trọng của hệ sinh thái như một “nguồn vốn tự nhiên”. Chính quyền và người dân cùng đồng lòng biến thiên nhiên trở thành nền tảng kinh tế, chứ không phải là đối tượng bị khai thác.

Nếu như nhiều địa phương khác tập trung vào xây dựng cánh đồng mẫu lớn, hợp tác xã nông nghiệp, thì ở Côn Đảo, tiêu chí nông thôn mới được cụ thể hóa bằng việc giữ gìn hệ thống bãi biển không rác thải, phát triển dịch vụ lưu trú xanh, khuyến khích kinh tế tuần hoàn. Đây là minh chứng rằng nông thôn mới không phải là một bộ khung cứng, mà là một khát vọng chung – khát vọng về một môi trường sống bền vững, văn minh và giàu bản sắc.

Sự kiện công nhận nông thôn mới ở Côn Đảo cũng gửi đi thông điệp mạnh mẽ: không gian nông thôn Việt Nam trong tương lai không chỉ gắn liền với cây lúa, mà còn có thể mở rộng ra những vùng biển đảo, vùng đệm sinh thái, nơi bảo tồn thiên nhiên song hành với phát triển con người. Điều này càng có ý nghĩa khi Côn Đảo không chỉ là huyện đảo đầu tiên đạt chuẩn, mà còn trở thành “phòng thí nghiệm xanh” để thử nghiệm và nhân rộng mô hình phát triển đặc thù ra nhiều địa phương khác.

Từ miền đất từng được gọi là “địa ngục trần gian”, Côn Đảo nay đã khoác lên mình một tấm áo mới – tấm áo của sự hồi sinh. Những con số về hạ tầng, thu nhập, đời sống chỉ là bề nổi. Giá trị sâu xa hơn chính là sự khẳng định: xây dựng nông thôn mới không phải để biến Côn Đảo thành bản sao của bất kỳ vùng quê nào khác, mà để Côn Đảo được là chính mình – một “huyện đảo nông thôn mới” với sắc thái riêng, dựa trên bản sắc văn hóa – lịch sử và sự toàn vẹn của thiên nhiên.

Biến rác thải thành tài nguyên

Côn Đảo từng đối diện với ngã rẽ sinh tử: hoặc phát triển du lịch ồ ạt để đổi lấy lợi ích ngắn hạn, hoặc chọn con đường bền vững khó khăn hơn. Áp lực không hề nhỏ: 27 tấn rác mỗi ngày, bãi rác duy nhất từ năm 1985 chất chứa 100.000 tấn tồn đọng, nguồn nước ngọt khan hiếm, hệ sinh thái mong manh. Bài toán đặt ra: Làm thế nào để phát triển mà không tự hủy hoại chính mình?. Câu trả lời là một cuộc cách mạng trong tư duy: biến rác thải thành tài nguyên, khép kín vòng tuần hoàn xanh ngay trên đảo.

Trong hai năm 2021–2022, chương trình Nông thôn mới đã đầu tư gần 985 tỷ đồng, tạo cú hích chiến lược để Côn Đảo chuyển mình. Thay vì chạy theo số lượng, huyện tập trung vào chất lượng, đặt kinh tế tuần hoàn làm kim chỉ nam.

Đi dọc những con đường rợp bóng bàng cổ thụ, tôi ngạc nhiên vì gần như không thấy rác. Không phải nhờ mệnh lệnh hành chính, mà nhờ ý thức cộng đồng. Những bảng hiệu “Cùng chung tay vì Côn Đảo không rác thải nhựa” hay “Điểm đến giảm nhựa” xuất hiện khắp nơi, từ sân bay đến bãi biển.

Vòng tuần hoàn xanh bắt đầu từ những điều nhỏ bé: vỏ dừa ở resort được tái chế thành phân hữu cơ, rác hữu cơ hộ gia đình được ủ compost, bãi rác tự phát dần biến thành vườn thuốc nam. Vỏ xe cũ thành chậu hoa, rác thải nhựa được thu gom đổi lấy quà. Mọi thứ đều có cơ hội tái sinh.

Không gian xanh, đường phố sạch 

Giỏ lễ xanh – triết lý từ lòng kính ngưỡng

Trong hành trình xây dựng nông thôn mới ở Côn Đảo, có một sáng kiến tưởng chừng nhỏ bé nhưng lại để lại dấu ấn sâu đậm: Giỏ lễ xanh”. Sáng kiến này bắt đầu từ nhu cầu thực tiễn – làm sao để vừa giữ gìn sự trang nghiêm tại Nghĩa trang Hàng Dương, vừa hạn chế rác thải nhựa và hàng mã gây ô nhiễm môi trường.

Hàng chục năm qua, mỗi dịp người dân và du khách về thắp hương tưởng niệm, những túi nilon, vòng hoa nhựa, vật phẩm cúng bằng xốp, hàng mã bị đốt cháy đã để lại lượng lớn tro bụi, rác thải. Những thứ ấy không chỉ làm ô nhiễm cảnh quan, mà còn tạo cảm giác “nặng nề” cho một không gian linh thiêng. Chính quyền và cộng đồng Côn Đảo đã quyết tâm thay đổi.

Từ đó, giỏ lễ xanh ra đời – những giỏ lễ được chuẩn bị công phu, làm từ vật liệu thân thiện môi trường: tre, lá, hoa tươi, bánh trái giản dị. Thay vì vòng hoa nhựa, có những bó hoa thật; thay vì hàng mã, có những nén hương thơm tinh khiết; thay vì túi nilon, có những giỏ mây mộc mạc.

Điều kỳ diệu là sáng kiến này nhanh chóng lan tỏa. Không còn cảnh hàng núi rác sau mỗi đêm tưởng niệm. Thay vào đó, không gian nghĩa trang sáng trong, thanh sạch, đúng như tấm lòng mà mỗi người muốn gửi gắm. Sau vài năm, đã có hơn 31.000 giỏ lễ xanh được sử dụng, thay thế hoàn toàn cho hàng ngàn túi nilon và sản phẩm nhựa dùng một lần.

Nhưng giá trị lớn nhất không nằm ở con số. Giỏ lễ xanh đã trở thành một triết lý ứng xử: tôn kính quá khứ bằng cách gìn giữ sự tinh khiết cho hiện tại. Nó nhắc nhở rằng, lòng thành không nằm ở mâm cao cỗ đầy, mà ở sự giản dị, chân thành, trong sáng. Khi dâng một giỏ lễ xanh, người viếng thắp hương không chỉ bày tỏ tình cảm với các anh hùng liệt sĩ, mà còn cam kết với chính mình – cam kết sống có trách nhiệm hơn với môi trường, với mảnh đất mà các thế hệ đi trước đã hy sinh để bảo vệ.

Ở một góc nhìn khác, “giỏ lễ xanh” còn mang ý nghĩa giáo dục. Những em học sinh, sinh viên khi được hướng dẫn làm giỏ lễ, sẽ hiểu rằng bảo vệ môi trường không phải là khái niệm xa vời, mà bắt đầu từ những hành động cụ thể, từ một lễ vật giản dị, từ ý thức không đốt vàng mã. Nhiều gia đình du khách chia sẻ rằng, con em họ sau chuyến đi Côn Đảo đã thay đổi thói quen, từ bỏ dần việc dùng túi nilon trong sinh hoạt thường ngày.

Sáng kiến này cũng tạo ra sự cộng hưởng mạnh mẽ giữa chính quyền, người dân và du khách. Các cơ sở dịch vụ trên đảo cùng tham gia chuẩn bị giỏ lễ, nhiều đoàn thể vận động người dân dùng lễ phẩm xanh, khách du lịch hưởng ứng như một trải nghiệm văn hóa mới. Dần dần, nó trở thành một chuẩn mực ứng xử cộng đồng, lan tỏa ra ngoài Côn Đảo, trở thành gợi ý quý giá cho nhiều địa phương khác trong việc tổ chức hoạt động tâm linh – tín ngưỡng gắn với bảo vệ môi trường.

Khi nhìn những hàng giỏ lễ xanh ngay ngắn trong ánh sáng linh thiêng của Nghĩa trang Hàng Dương, tôi chợt nhận ra: hành động nhỏ ấy chứa đựng triết lý lớn – kính ngưỡng tổ tiên bằng sự thanh sạch của đất trời. Giữ cho nghĩa trang không khói bụi hàng mã, không ngập rác nhựa cũng chính là cách gìn giữ sự tôn nghiêm, thanh tịnh cho linh hồn những người đã ngã xuống.

Và cũng từ đây, Côn Đảo đã dạy cho tất cả chúng ta một bài học: bảo vệ môi trường không chỉ là nghĩa vụ, mà còn là một cách biểu đạt tình yêu thương và lòng biết ơn. Giỏ lễ xanh vì thế không chỉ là sản phẩm của một sáng kiến môi trường, mà đã trở thành một triết lý sống nhân văn – triết lý đặt sự an lành, tinh khiết của thiên nhiên song hành cùng lòng thành kính của con người.

Thông điệp lan toả

Những người hộ mệnh của đảo ngọc

Nếu thiên nhiên và lịch sử đã tạo nên nền tảng cho Côn Đảo, thì chính những con người bình dị nơi đây lại là “người hộ mệnh” gìn giữ màu xanh của đảo ngọc. Họ không phải những anh hùng vang danh, mà là những cán bộ, kiểm lâm, ngư dân, doanh nghiệp, những người bằng trái tim và trách nhiệm, ngày ngày dệt nên diện mạo mới của Côn Đảo.

Tôi gặp anh Huyền – Phó Chủ tịch huyện Côn Đảo – trong một buổi sáng nắng nhẹ. Anh kể, những ngày đầu khi bắt tay vào xây dựng nông thôn mới, khó khăn nhiều vô kể: rác thải tồn đọng hàng chục năm, nguồn nước ngọt thiếu thốn, dân cư chưa quen với phân loại rác, ý thức cộng đồng còn chậm thay đổi. Nhưng anh và đồng nghiệp đã chọn cách “xắn tay áo” cùng dân, có mặt ở từng khu dân cư, từng điểm nóng rác thải để vừa làm, vừa vận động, vừa thuyết phục. Nhờ sự kiên trì, dần dần người dân tin tưởng, đồng lòng.

Bên cạnh anh Huyền là chị Tím – Phó Trưởng phòng Kinh tế huyện. Trong mắt nhiều người, chị chính là “linh hồn” của những chiến dịch xanh. Không chỉ ngồi bàn giấy soạn thảo kế hoạch, chị còn trực tiếp xuống hiện trường: từ các bãi rác tự phát, đến chợ dân sinh, đến từng hộ gia đình để vận động người dân phân loại rác, sử dụng giỏ lễ xanh, hạn chế túi nilon. Hình ảnh chị Tím tươi cười bên bà con trong chương trình “Đổi rác lấy quà” đã trở thành quen thuộc. Nhiều người dân chia sẻ: “Thấy chị Tím đi đầu, chúng tôi không thể không làm theo”.

Những cán bộ ấy không chỉ điều hành chính sách, mà còn biến chính mình thành “chất keo kết dính” giữa chính quyền và người dân. Họ làm cho các quyết định về kinh tế tuần hoàn, về giảm nhựa, về du lịch xanh… không còn là khẩu hiệu xa vời, mà trở thành những hành động cụ thể, gần gũi với từng hộ dân, từng du khách.

Không thể không nhắc đến lực lượng kiểm lâm của Vườn Quốc gia Côn Đảo – những người thầm lặng giữ từng cánh rừng, từng bãi biển. Công việc của họ không chỉ là tuần tra bảo vệ, mà còn là hộ sinh cho rùa biển. Mỗi mùa sinh sản, các anh thức trắng đêm canh chừng, di chuyển ổ trứng đến nơi an toàn, rồi hồi hộp chờ ngày hàng ngàn chú rùa con bò về phía biển. Nhờ họ, Côn Đảo đã trở thành “ngôi nhà” của 90% quần thể rùa biển Việt Nam, một trung tâm bảo tồn tầm cỡ quốc tế.

Tôi còn nhớ câu chuyện về một kiểm lâm viên kể lại: “Có lần chúng tôi gặp một con rùa mẹ từ Malaysia vượt ngàn hải lý về Côn Đảo làm tổ. Giây phút chứng kiến nó đào cát, đẻ trứng, rồi quay đầu ra biển, chúng tôi rưng rưng. Đó là phần thưởng lớn nhất cho công sức giữ gìn suốt nhiều năm”.

Nhưng những người hộ mệnh của Côn Đảo không chỉ là cán bộ hay kiểm lâm. Đó còn là những người dân hiền lành, chất phác, ngày ngày tham gia giữ gìn môi trường. Người ngư dân ngoài giờ đi biển vẫn kiên trì thu gom rác nổi trên mặt nước. Người phụ nữ bán hàng ở chợ mang túi vải thay nilon, vận động cả khách du lịch cùng làm. Các em học sinh tham gia phong trào “Côn Đảo nói không với nhựa”, biến việc nhặt rác thành thói quen tự nhiên.

Cũng không thể thiếu cộng đồng doanh nghiệp – từ những khách sạn lớn như Six Senses, The Secret, đến các homestay nhỏ – tất cả đã cùng ký cam kết giảm nhựa, thay thế chai nhựa bằng thủy tinh, dùng tre, gỗ, giấy thay đồ nhựa dùng một lần. Họ hiểu rằng, sự thịnh vượng bền vững chỉ có thể đến khi môi trường được bảo vệ.

Nhìn tổng thể, mỗi “người hộ mệnh” ấy như một mảnh ghép nhỏ, nhưng khi ghép lại đã thành một bức tranh lớn: bức tranh Côn Đảo xanh – sạch – bền vững. Họ không chỉ bảo vệ hòn đảo này khỏi ô nhiễm, mà còn giữ cho nó một linh hồn: linh hồn của sự thanh khiết, của niềm tự hào, của khát vọng nối dài bản hùng ca.

Có thể nói, thành công của Côn Đảo hôm nay không đến từ những mệnh lệnh hành chính cứng nhắc, mà từ tình yêu máu thịt của con người dành cho đảo. Chính tình yêu ấy đã biến nhiệm vụ thành sứ mệnh, biến công việc thường ngày thành niềm đam mê, biến hòn đảo tiền tiêu thành biểu tượng cho sự đồng lòng và bền vững.

Tầm nhìn 2045 cho Côn Đảo

Côn Đảo hôm nay đã có diện mạo khang trang: 100% đường nhựa hóa, thu nhập bình quân 94 triệu đồng/người/năm, không còn hộ nghèo. Nhưng thành công lớn nhất không phải con số, mà là tinh thần “đồng lòng vì Côn Đảo xanh”.

Để viết tiếp câu chuyện đến năm 2045, Côn Đảo cần: Công nghệ: giám sát sinh học bằng GPS, AI; xử lý nước thải tái sử dụng. Chính sách: xây dựng bộ tiêu chuẩn “Du lịch xanh Côn Đảo”, ưu đãi đầu tư năng lượng tái tạo, giao thông điện. Giáo dục: biến đảo thành “trường học tự nhiên” cho thế hệ trẻ. Văn hóa – di sản: phát triển du lịch trải nghiệm tâm linh, an nhiên. Hợp tác quốc tế: mở rộng liên kết với IUCN, WWF, chia sẻ mô hình bền vững ra thế giới.

Những dấu chân xanh trên miền đất thép

Dấu chân xanh trên miền đất thép

Nếu lịch sử từng khắc ghi trên mảnh đất này những dấu chân xích xiềng của các chiến sĩ cách mạng, thì hôm nay, Côn Đảo lại đang in đậm những dấu chân xanh – dấu chân của một thế hệ mới, mang khát vọng phát triển bền vững.

Trên những con đường nhựa hóa 100%, từng bước chân học sinh đến trường, từng vòng xe du khách ghé thăm, từng chuyến tàu cập bến… đều đang góp thêm nhịp sống mới cho hòn đảo. Nhưng khác với nhiều nơi phát triển nóng, ở Côn Đảo, nhịp sống ấy không cuốn theo vòng xoáy khai thác ồ ạt, mà thấm đẫm ý thức gìn giữ. Mỗi con đường không chỉ để đi, mà còn để ngắm bóng cây xanh rợp bóng; mỗi công trình không chỉ để sử dụng, mà còn để gắn thêm thông điệp “không rác thải nhựa”.

“Dấu chân xanh” còn là biểu tượng của sự chuyển mình về tư duy. Từ cách quản lý rác thải – biến rác thành tài nguyên, đến cách tổ chức du lịch – lấy thiên nhiên làm trụ cột, Côn Đảo đã chứng minh rằng phát triển không đồng nghĩa với đánh đổi. Ngược lại, càng giữ gìn, càng bảo tồn, thì giá trị càng tăng lên.

Những dấu chân này cũng mang ý nghĩa tinh thần sâu sắc. Ở Nghĩa trang Hàng Dương, nơi lưu giữ linh hồn hàng vạn anh hùng, sáng kiến “Giỏ lễ xanh” đã biến hành động tưởng niệm thành lời cam kết sống xanh. Lòng thành kính với tiền nhân không còn chỉ thể hiện qua nghi thức, mà còn qua sự thanh khiết của môi trường. Khi du khách cúi mình trước bia mộ với giỏ lễ tre mộc mạc, đó cũng là khi họ đặt bước chân xanh đầu tiên trên miền đất thép.

Không chỉ người dân hay chính quyền, mà cả du khách cũng đã trở thành một phần của câu chuyện. Họ mang đến đảo dấu chân lữ hành, nhưng khi rời đi, họ để lại dấu chân xanh trong ý thức: hạn chế nhựa, bảo vệ biển, trân trọng từng giá trị văn hóa. Nhờ vậy, Côn Đảo trở thành một trường học tự nhiên, nơi mỗi người đến đều được “gột rửa tâm hồn” và mang theo bài học sống xanh về đất liền.

Trong hành trình ấy, sức mạnh cộng đồng chính là chìa khóa. Chính quyền, doanh nghiệp, tổ chức quốc tế, người dân, du khách – tất cả đã tạo nên “liên minh xanh” bền chặt. Nhờ đó, Côn Đảo không chỉ đạt chuẩn nông thôn mới, mà còn trở thành một hình mẫu phát triển xanh cho các đô thị biển đảo Việt Nam và thế giới.

Và quan trọng hơn hết, “dấu chân xanh” trên miền đất thép không chỉ gói gọn trong phạm vi địa lý của một huyện đảo. Nó là thông điệp gửi đến tương lai: rằng phát triển bền vững không phải khẩu hiệu, mà là con đường tất yếu; rằng lòng yêu nước không chỉ là ký ức quá khứ, mà còn là hành động hôm nay để bảo vệ môi trường, để mai sau con cháu vẫn được hít thở bầu không khí trong lành, vẫn thấy rùa biển về đẻ trứng, vẫn nghe sóng vỗ bên những rặng bàng cổ thụ.

Côn Đảo đã, đang và sẽ tiếp tục ghi dấu những bước chân như thế – dấu chân của ký ức, của hiện tại và của khát vọng tương lai. Đó là hành trình chuyển hóa từ đau thương thành sức mạnh, từ thử thách thành cơ hội, từ thép của xiềng xích thành thép của ý chí và giờ đây là thép của niềm tin xanh.

Và khi bước ra khỏi Côn Đảo, mỗi người đều mang theo trong lòng một lời hẹn: sẽ tiếp tục đi những dấu chân xanh trong đời sống của chính mình, để nối dài bản hùng ca trên miền đất thép, để những giá trị bền vững không chỉ ở lại nơi đảo xa, mà lan tỏa đến khắp mọi miền Tổ quốc.

Phạm Hồng Quân

Cục Môi trường – Bộ Nông nghiệp và Môi trường

https://tainguyenvamoitruong.vn/dau-chan-xanh-tren-mien-dat-thep-cid129598.html